ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thời gian" 1件

ベトナム語 thời gian
button1
日本語 時間
例文 tiết kiệm thời gian
時間を節約する
マイ単語

類語検索結果 "thời gian" 4件

ベトナム語 thời gian bị truất giấy phép lái xe
日本語 運転欠格期間
マイ単語
ベトナム語 tranh thủ thời gian
日本語 時間稼ぎ
マイ単語
ベトナム語 thời gian đón
日本語 送迎時間
マイ単語
ベトナム語 thời gian tập trung
日本語 集合時間
マイ単語

フレーズ検索結果 "thời gian" 5件

tiết kiệm thời gian
時間を節約する
có thời gian rảnh vào tuần sau
来週暇な時間がある
Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
骨折したため、腕骨をしばらく固定しないといけない
Thời gian trôi nhanh
時は早く過ぎる
Anh ấy là người luôn tuân thủ thời gian
彼はいつも時間を厳守する人だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |